Nội dung chính:
| ✅ Báo giá máy phát điện Perkins 80kVA | |
| ✅ Vận chuyển tận nơi | |
| ✅ Đảm bảo chất lượng | |
| ✅ Tư vấn miễn phí | |
| ✅ Hỗ trợ về sau |
Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Phát Điện Perkins 80kVA
Máy Phát Điện Perkins 80kVA VG-80P |
||
| Công suất liên tục | 80 kVA | 80 kVA |
| Công suất dự phòng | 88 kVA | 88 kVA |
| Số pha | 3 Pha | 3 Pha |
| Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz | 400V/ 50Hz |
| Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút | 1500 Vòng/phút |
| Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 18.7 lít/h | 18.6 lít/h |
| Độ ồn | 70 dB(A) @7m | 70 dB(A) @7m |
| Kích thước (LxWxH) | 2800x1130x1565 mm | 2800x1130x1565 mm |
| Bình nhiên liệu | 280 lít | 280 lít |
| Trọng lượng | 1610 Kg | 1555 Kg |
Động cơ của máy phát điện Perkins 80kVA |
||
| Model | 1104A-44TG2 | 1104C-44TAG1 |
| Xuất xứ | Anh Quốc | Anh Quốc |
| Hãng sản xuất động cơ | Perkins | Perkins |
| Số xi lanh | 4 | 4 |
| Tỉ số nén | 17.25.:1 | 18.2:1 |
| Công suất liên tục | 71.9 kW | 71.5 kW |
| Điều chỉnh tốc độ | Cơ học | Điện tử |
| Dung tích nước làm mát | 13 lít | 1./6 lít |
| Dung tích nhớt | 8 lít | 8 lít |
| Dung tích xi lanh | 4.4 lít | 4.4 lít |
| Hành trình pit tong | 105×127 mm | 105×127 mm |
Đầu phát của máy phát điện Perkins 80kVA |
||
| Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Lisite | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Lisite |
| Công suất liên tục | 80kVA | 80kVA |
| Cấp cách điện | H | H |
| Cấp bảo vệ | IP 23 | IP 23 |
| Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Perkins 80kVA |
||
| Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp | ||
| Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | ||
| Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | ||
| Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | ||
| Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | ||
Khung bệ, vỏ chống ồn |
||
| Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | ||
| Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | ||
| Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | ||
| Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | ||
| Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. | ||
Linh phụ kiện khác đi kèm |
||
| Bộ điều khiển máy phát điện | ||
| Bộ AVR máy phát điện | ||
| Nước làm mát máy phát điện | ||
| Nhớt máy phát điện | ||
| Bình accu máy phát điện | ||
| Ống bô giảm thanh | ||
| Bộ sạc tự động cho bình ắc-qui (kèm theo tủ ATS) | ||
| Hướng dẫn sử dụng máy phát điện (Tiếng Việt + Tiếng Anh) | ||





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.