TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM CỦA ComAp InteliLite 4 AMF8
Bộ điều khiển máy phát điện Auto Mains Failure (AMF)
Mã đặt hàng: IL4AMF8XBAA
Tính Năng | Mô Tả |
---|---|
Công cụ giám sát và cấu hình | Sử dụng InteliConfig, công cụ giám sát và cấu hình PC của ComAp để thiết lập và giám sát linh hoạt. |
Trình soạn thảo PLC | Trình soạn thảo PLC tích hợp với các khối chỉnh sửa kéo và thả dễ sử dụng. |
Kết nối từ xa (AirGate 2.0) | Dễ dàng kết nối từ xa mà không cần lo lắng về địa chỉ IP tài sản. |
Bảo vệ | Các biện pháp bảo vệ và điểm đặt do người dùng xác định, dựa trên bảo vệ mặc định. |
Giám sát từ xa (WebSupervisor) | Điều khiển và giám sát từ xa hoạt động của bộ phát điện mọi lúc, mọi nơi qua WebSupervisor, công cụ quản lý nhóm dựa trên đám mây. |
Bảo mật | Các tính năng bảo mật cao giúp bảo vệ doanh nghiệp và dữ liệu. |
Lịch sử sự kiện | Lưu trữ 150 bản ghi sự kiện để khắc phục sự cố nhanh chóng. |
Điều khiển nguồn | Quản lý nguồn dự phòng và nguồn chính từ một thiết bị. |
Giao tiếp và điều khiển | Tích hợp cổng giao tiếp (USB, CAN) và khe cắm cho các mô-đun mở rộng (4G, Ethernet, RS232/485, đầu vào/đầu ra nhị phân). |
Phần cứng nâng cấp | Đầu vào tương tự có thể chuyển đổi và đầu ra tham chiếu 5V cho cảm biến. |
Đo chính xác | Tính năng đo bình phương trung bình thực để đo chính xác hơn. |
Chế độ tiết kiệm điện | Chế độ không dùng điện để tiết kiệm pin cho các ứng dụng không có nguồn chính. |
Tùy chọn SCADA | Tích hợp InteliSCADA để tạo và giám sát các hệ thống SCADA phức tạp. |
Quản lý người dùng | An toàn với tính năng quản lý người dùng và bộ hẹn giờ bảo trì đa năng. |
Multi ECU | Hỗ trợ cho hai bộ điều khiển điện tử. |
Khả năng tương thích màn hình từ xa | Tương thích với màn hình từ xa. |
Modbus Mapping | Hỗ trợ đăng ký Modbus. |
Giảm tải | Giảm tải để đảm bảo hoạt động của các tải quan trọng trong trường hợp mất điện. |
Hỗ trợ đa ngôn ngữ | Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau. |
Cấu hình qua USB | Cung cấp nguồn qua USB để cấu hình bộ điều khiển. |
Quản lý tải giả | Ngăn ngừa hoạt động không tải của máy phát điện. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT INTELILITE 4 AMF8:
Thông số | Mô Tả |
---|---|
Nguồn cấp | 8-36VDC |
Tiêu thụ năng lượng | 2.5W (không có mô-đun) |
Pin RTC | Có thể thay thế (3V) |
Công suất cầu chì | 4A không tiêu thụ BOUT |
Cầu chỉ E-stop | 10A |
Sự thất thoát năng lượng tối đa | 7W |
Mức độ bảo vệ | IP65 (phía trước bộ điều khiển) |
Nhiệt độ hoạt động | -20˚C đến +70˚C |
Nhiệt độ bảo quản | -30˚C đến +80˚C |
Độ ẩm hoạt động | 95% không ngưng tụ (IEC/EN 60068-2-30) |
Rung động | 5-25Hz, ±1.6mm; 25-100Hz, a = 4g |
Sự chạm mạnh | a = 500m/s² |
Đánh giá nhiệt độ không khí xung quanh | 70 °C |
Phù hợp mức độ ô nhiễm | 2 |
Dòng kích từ | 250mA |
Ngưỡng lỗi sạc | Có thể điều chỉnh |
Dải điện áp | 10-277 V AC (EU), 10-346 V AC (US/Canada) |
Dải tần số | 30-70 Hz (độ chính xác 0,1 Hz) |
Màn hình hiển thị | Đơn sắc tích hợp 3.2″, độ phân giải 132 × 64px |
Thông số đo lường và đầu vào/đầu ra
Thông số | Mô Tả |
---|---|
Đầu vào đo lường điện áp | 3 Pha điện áp máy phát điện và điện lưới |
Đầu vào đo lường dòng điện | 3 Pha dòng máy phát điện |
Đầu vào tín hiệu số | 6 tín hiệu |
Đầu ra tín hiệu số | 6 tín hiệu, dòng tối đa BO1,2 = 5A |
Đầu vào tín hiệu analog | 3 tín hiệu, có thể chuyển đổi (R/U/I) |
Cảm biến tốc độ (Magnetic pick-up) | Phạm vi đầu vào điện áp: 4 Vpk-pk đến 50 Vpk-pk, phạm vi tần số: 4Hz đến 10kHz |